Có 2 kết quả:
雪暴 xuě bào ㄒㄩㄝˇ ㄅㄠˋ • 雪豹 xuě bào ㄒㄩㄝˇ ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blizzard
(2) snowstorm
(2) snowstorm
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
snow leopard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0